ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charon


charon /'keərən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thần thoại Hy lạp) người lái đò bến Mê (đưa linh hồn người chết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…