EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charnel-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charnel-house
charnel-house /'tʃɑ:nlhaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà mồ, nhà xác, nhà để hài cốt
← Xem thêm từ charms
Xem thêm từ charon →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
char
el
ha
ho
house
ou
rn
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…