EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charmeuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charmeuse
charmeuse /ʃɑ:'mə:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xa tanh sacmơ
← Xem thêm từ charmers
Xem thêm từ charming →
Từ vựng liên quan
arm
c
ch
cha
char
charm
ha
harm
me
rm
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…