ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charlock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charlock


charlock /'tʃɑ:lɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) bạch giới ruộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…