EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charlie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charlie
charlie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ
← Xem thêm từ charleston
Xem thêm từ charlock →
Từ vựng liên quan
arl
c
ch
cha
char
ha
harl
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…