ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charlady

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charlady


charlady

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…