EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charivari
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charivari
charivari /'ʃɑ:lətən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm
← Xem thêm từ charity-school
Xem thêm từ charlady →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
char
ha
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…