EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
characterless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
characterless
characterless /'kæriktəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tầm thường, không có bản sắt
không có giấy chứng nhận
← Xem thêm từ characterizing
Xem thêm từ characters →
Từ vựng liên quan
ac
act
c
ch
cha
char
character
er
ha
less
ra
rac
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…