EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
characterizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
characterizations
characterization /,kæriktərai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm
sự truyền đặc tính cho (ai)
sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...)
← Xem thêm từ characterization
Xem thêm từ characterize →
Từ vựng liên quan
ac
act
at
c
ch
cha
char
character
characterization
er
ha
ion
ions
on
ra
rac
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…