ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ characterization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng characterization


characterization /,kæriktərai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm
  sự truyền đặc tính cho (ai)
  sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…