EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chaperonage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chaperonage
chaperonage /'ʃæpərounidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi kèm (các cô gái)
← Xem thêm từ chaperon
Xem thêm từ chaperoned →
Từ vựng liên quan
age
ape
aper
c
ch
cha
chap
chape
chaperon
er
ha
hap
nag
on
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…