ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chameleon-like

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chameleon-like


chameleon-like /kə'mi:ljənlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  luôn luôn biến sắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…