EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chameleon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chameleon
chameleon /kə'mi:ljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) tắc kè hoa
người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
← Xem thêm từ chambray
Xem thêm từ chameleon-like →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
ch
cha
cham
el
eon
ha
ham
hame
leo
me
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…