ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chalkier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chalkier


chalky /'tʃɔ:ki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có đá phấn (đất)
  trắng như phấn
  xanh xao, trắng bệch (da mặt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…