EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chalkboard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chalkboard
chalkboard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bảng viết phấn, bảng đen
← Xem thêm từ chalk talk
Xem thêm từ chalkboards →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
c
ch
cha
chalk
ha
kb
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…