EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ceroplastics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ceroplastics
ceroplastics /'siərou'plætiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
thuật nặn đồ bằng sáp
← Xem thêm từ cerograph
Xem thêm từ cerotic-acid →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
ce
er
ic
la
last
op
pl
pla
plastic
plastics
st
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…