ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ceroplastics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ceroplastics


ceroplastics /'siərou'plætiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  thuật nặn đồ bằng sáp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…