ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ceremonialism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ceremonialism


ceremonialism /,seri'mounjəlizm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức
  để dùng trong cuộc lễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…