EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ceremonialism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ceremonialism
ceremonialism /,seri'mounjəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức
để dùng trong cuộc lễ
← Xem thêm từ ceremonial
Xem thêm từ ceremonialist →
Từ vựng liên quan
c
ce
cere
ceremonial
em
er
ere
is
ism
li
mo
mon
monial
ni
on
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…