ceremonial /,seri'mounjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghi lễ, nghi thức
sự tuân theo nghi thức
tính từ
thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức
để dùng trong cuộc lễ
Các câu ví dụ:
1. "At another auction the same day, a ceremonial costume from the Nguyen Dynasty started at €800 and was sold for €35,000.
Xem tất cả câu ví dụ về ceremonial /,seri'mounjəl/