ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cerebrations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cerebrations


cerebration /,seri'breiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoạt động của não; sự suy nghĩ
unconscious cerebration → sự hoạt động không có ý thức của não

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…