EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cerebration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cerebration
cerebration /,seri'breiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoạt động của não; sự suy nghĩ
unconscious cerebration
→ sự hoạt động không có ý thức của não
← Xem thêm từ cerebrate
Xem thêm từ cerebrations →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
brat
c
ce
cere
cerebra
er
ere
ion
on
ra
rat
ratio
ration
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…