EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centrums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centrums
centrum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều centrums, centra
(sinh học) thân đốt sống; thể trung tâm; cầu trung tâm
← Xem thêm từ centrum
Xem thêm từ cents →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centrum
en
ent
ms
nt
ru
rum
rums
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…