EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centralise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centralise
centralise /'sentrəlaiz/ (centralise) /'sentrəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tập trung
quy về trung ương
← Xem thêm từ Central tendency
Xem thêm từ centralism →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centra
central
en
ent
is
li
nt
ra
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…