EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
censoring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
censoring
censor /'sensə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...)
giám thị (trường đại học)
ngoại động từ
kiểm duyệt
dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi
@censor
(thống kê) làm thiếu; nhân viên kiểm duyệt
← Xem thêm từ censorial
Xem thêm từ censorious →
Từ vựng liên quan
c
ce
censor
en
ens
in
or
ri
ring
so
sori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…