EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cenozoic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cenozoic
cenozoic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, cainozoic) kỷ thứ ba
* tính từ
thuộc kỷ thứ ba
← Xem thêm từ cenotaphic
Xem thêm từ cense →
Từ vựng liên quan
c
ce
en
ic
no
oz
zoic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…