EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cenology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cenology
cenology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn quần lạc sinh vật
← Xem thêm từ cenogenesis
Xem thêm từ cenotaph →
Từ vựng liên quan
c
ce
en
enol
enology
lo
log
logy
no
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…