ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cellular phone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cellular phone


cellular phone

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) máy điện thoại loại ô/tế bào, máy điện thoại cầm tay/bộ đàm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…