ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cavaliers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cavaliers


cavalier /,kævə'liə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kỵ sĩ
  người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm

tính từ


  kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng
  ung dung
  không trịnh trọng, phóng túng

Các câu ví dụ:

1. Real Madrid star Cristiano Ronaldo remained atop Forbes magazine's list of 100 highest-paid athletes, with Cleveland cavaliers star LeBron James moving up to second on a list heavy on NBA players.


Xem tất cả câu ví dụ về cavalier /,kævə'liə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…