EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavalierly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavalierly
cavalierly /,kævə'liəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có phong cách kỵ sĩ
← Xem thêm từ cavalier microphone
Xem thêm từ cavaliers →
Từ vựng liên quan
av
c
cav
cavalier
er
li
lie
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…