EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caulker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caulker
caulker /'kɔ:kə/ (calker) /'kɔ:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ xảm (thuyền, tàu)
cái đục của thợ xảm
(từ lóng) hớp rượu mạnh
← Xem thêm từ caulked
Xem thêm từ caulkers →
Từ vựng liên quan
c
caul
caulk
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…