ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caulk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caulk


caulk /kɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xảm (thuyền, tàu)
  bít, trét, hàn (những chỗ hở...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…