ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caucusing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caucusing


caucus /'kɔ:kəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị để chọn người ra ứng cử hoặc để quyết định đường lối của tổ chức)
  (the caucus) chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…