ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cattle-leader

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cattle-leader


cattle-leader /'kætl,li:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…