EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cattle-grid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cattle-grid
cattle-grid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm lưới nằm trên mặt đường để ngăn súc vật qua lại
← Xem thêm từ cattle-feeder
Xem thêm từ cattle-leader →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cattle
grid
id
ri
rid
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…