EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cathexes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cathexes
cathexis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều cathexes
sự truyền nghị lực, tinh thần vào một người
← Xem thêm từ catheters
Xem thêm từ cathexis →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
ex
exe
exes
he
hex
hexes
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…