ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catering


cater /'keitə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  cung cấp thực phẩm, lương thực
  phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
this programme caters for the masses → chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng

Các câu ví dụ:

1. Besides catering to a green lifestyle with full amenities, Aqua City will run on smart energy, smart construction, a smart water system, a smart waste treatment system, and a smart and safe security network.


2. At least one bakery is catering to this trend literally with cakes looking like real pots of gold.


Xem tất cả câu ví dụ về cater /'keitə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…