ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caterer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caterer


caterer /'keitərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cung cấp lương thực, thực phẩm
  chủ khách sạn, quản lý khách sạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…