EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cater-cousin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cater-cousin
cater-cousin /'keitə,kʌzn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố
← Xem thêm từ cater
Xem thêm từ catered →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
cater
co
cousin
er
in
ou
si
sin
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…