EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cataplexies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cataplexies
cataplexy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tê liệt nhất thời
← Xem thêm từ cataplasms
Xem thêm từ cataplexy →
Từ vựng liên quan
apl
at
c
cat
ex
pl
ta
tap
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…