EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cataplasm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cataplasm
cataplasm /'kætəplæzm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thuốc đắp
← Xem thêm từ cataphoretic
Xem thêm từ cataplasms →
Từ vựng liên quan
apl
as
at
c
cat
la
pl
pla
plasm
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…