EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cataphoresis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cataphoresis
cataphoresis
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp
← Xem thêm từ cataphoreses
Xem thêm từ cataphoretic →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
ho
is
or
ore
ores
re
res
si
sis
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…