EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cataloged data set
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cataloged data set
cataloged data set
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ dữ kiện được biên mục
← Xem thêm từ cataloged
Xem thêm từ cataloging →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
catalo
catalog
cataloged
da
Data
data
lo
log
loge
se
set
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…