ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cataloged data set

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cataloged data set


cataloged data set

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ dữ kiện được biên mục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…