EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catafalque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catafalque
catafalque /'kætəfælk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà táng
← Xem thêm từ catadromous
Xem thêm từ catafalques →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
fa
qu
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…