EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catadromous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catadromous
catadromous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
di cư xuôi dòng; di cư ra biển
← Xem thêm từ catadioptrics
Xem thêm từ catafalque →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
c
cat
mo
om
ou
rom
ta
tad
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…