EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cat-o'-nine-tails
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cat-o'-nine-tails
cat-o'-nine-tails /,kætə'mainteilz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
roi chín dài (để tra tấn)
← Xem thêm từ cat o'-mountain
Xem thêm từ cat's cradle →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ails
at
c
cat
in
ni
nine
o'
ta
tail
tails
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…