ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ casualty list

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng casualty list


casualty list /'kæʤjuəlti'list/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…