EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
casualty list
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
casualty list
casualty list /'kæʤjuəlti'list/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu
← Xem thêm từ casualty
Xem thêm từ casualty ward →
Từ vựng liên quan
alt
as
c
casual
casualty
is
li
list
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…