EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cassocks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cassocks
cassock /'kæsək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo thầy tu
← Xem thêm từ cassock
Xem thêm từ cassolette →
Từ vựng liên quan
as
ass
assoc
c
cassock
oc
ock
so
soc
sock
socks
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…