ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cash-price

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cash-price


cash-price /'kæʃprais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giá bán lấy tiền ngay (khác với giá bán chịu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…