EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cash-price
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cash-price
cash-price /'kæʃprais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giá bán lấy tiền ngay (khác với giá bán chịu)
← Xem thêm từ Cash limit
Xem thêm từ Cash ratio →
Từ vựng liên quan
as
ash
c
Cash
cash
ce
ic
ice
pr
Price
price
ri
rice
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…