ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Cash limit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Cash limit


Cash limit

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt.
+ Một dạng kiểm soát CHI TIÊU CÔNG CỘNG thực hiện ở Anh.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…