ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cartel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cartel


cartel /kɑ:'tel/ (kartell) /kɑ:'tel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)
  sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)
  sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
  việc trao đổi tù binh
  thử thách đấu gươm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…