EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cart-wheel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cart-wheel
cart-wheel /'kɑ:twi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh xe bò, bánh xe ngựa
sự nhào lộn (máy bay, người)
to turn (throw) cart wheel
→ nhào lộn
(thông tục) đồng tiền to (như đồng curon...)
← Xem thêm từ cart-track
Xem thêm từ cart-whip →
Từ vựng liên quan
art
c
car
cart
eel
el
he
heel
wheel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…